Cửa gỗ công nghiệp đã và đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các gia đình và công trình xây dựng hiện đại. Sự phổ biến này không chỉ đến từ sự yêu thích của khách hàng cá nhân, mà còn được khẳng định bởi sự tin tưởng của các nhà thầu và chuyên gia xây dựng. Với sự đa dạng về mẫu mã, chất lượng ổn định và đặc biệt là giá cả phải chăng, cửa gỗ công nghiệp đã chinh phục được cả những người tiêu dùng khó tính nhất. Đây thực sự là giải pháp hoàn hảo, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa tối ưu hóa chi phí cho mọi gia đình.

Hãy cùng tham khảo báo giá chi tiết của cửa gỗ công nghiệp qua bài viết dưới đây cửa Cuaphongngu.vn nhé!!
1. Bảng giá chi tiết cửa gỗ công nghiệp tại Thủ Đức
STT | CÁC DÒNG | BẢNG GIÁ MỚI | CHI TIẾT CỬA |
1 | CỬA GỖ CÔNG NGHIỆP HDF SƠN | 2.090.000/bộ | Khung bao (40 × 110) Nep chỉ (10 × 40) |
2 | CỬA GỖ CÔNG NGHIỆP HDF VENEER | 2.590.000/bộ | Khung bao (40 × 110) Nep chỉ (10 × 40) |
3 | CỬA GỖ CÔNG NGHIỆP MDF SƠN | 1.700.000/m2 | Khung bao (40 × 110) Nep chỉ (10 × 40) |
4 | CỬA GỖ CÔNG NGHIỆP MDF VENEER | 1.750.000/m2 | Khung bao (40 × 110) Nep chỉ (10 × 40) |
5 | CỬA MDF MELAMINE (AN CƯỜNG) | 1.950.000/m2 | Khung bao (45 × 110) Nep chỉ (10 × 50) |
6 | CỬA HDF MELAMINATE | 2.150.000/m2 | Khung bao (45 × 110) Nep chỉ (10 × 50) |
7 | CỬA MDF LAMINATE | 2.700.000/m2 | Khung bao (45 × 110) Nep chỉ (10 × 50) |
8 | CỬA HDF LAMINATE | 2.900.000/m2 | Khung bao (45 × 110) Nep chỉ (10 × 50) |
9 | CỬA WBP PHỦ LAMINATE | 3.000.000/m2 | Khung bao (45 × 110) Nep chỉ (10 × 50) |
10 | CỬA PICOMAX PHỦ LAMINATE | 3.500.000/m2 | Khung bao (45 × 110) Nep chỉ (10 × 50) |
11 | CỬA MDF TÂN CỔ ĐIỂN | 2.200.000/m2 | Khung bao (40 × 110) Nep chỉ (10 × 40) |
Giá cửa vòm gỗ công nghiệp
STT | LOẠI CỬA | MODEL | ĐƠN GIÁ BỘ HOÀN THIỆN (cánh + khung bao + nẹp chỉ) (VNĐ) | GIÁ VÒM CÔNG ĐƠN VỊ BỘ |
1 | Cửa vòm gỗ công nghiệp mdf sơn | Phẳng | 1.600.000/m² | 2.500.000/BỘ |
2 | Cửa vòm gỗ công nghiệp mdf veneer | Phẳng | 1.750.000/m² | 2.500.000/BỘ |
3 | Cửa vòm gỗ công nghiệp mdf melamine | Phẳng | 1.950.000/m² | 3.000.000/BỘ |
4 | Cửa vòm gỗ công nghiệp mdf laminate | Phẳng | 2.700.000/m² | 3.500.000/BỘ |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN CỬA GỖ CÔNG NGHIỆP
STT | PHỤ KIÊN | HÃNG | ĐƠN GIÁ VND/ BỘ |
1 | Ổ khóa tròn trơn K.9500 | Zani | 200.000 |
2 | Ổ khóa tròn tay nắm gạt | Yelly | 350.000 |
3 | Ổ khóa tròn tay nắm gạt hàn quốc | Yes Korea | 600.000 |
4 | Ổ khóa tròn tay nắm gạt hàn quốc (tay nắm chuồn chuồn) | Yes Korea | 650.000 |
5 | khóa tay gạt loại 1 (cốt nhỏ) | Yelly | 550.000 |
6 | khóa tay gạt loại 1 (cốt lớn) | Yelly | 650.000 |
7 | Khóa việt tiếp 04991 | Việt tiệp | 800.000 |
8 | Bản lề | Đài loan | 20.000 |
9 | Thanh thoát hiểm (đơn) | Neo | 1200.000 |
10 | Thanh thoát hiểm (đôi) | Neo | 2.500.000 |
11 | Tay đẩy hơi | New Start | 450.000 |
12 | Tay nắm Inox | Đài loan | 100.000 |
13 | Chốt âm (bộ 2 cái) | Đài loan | 200.000 |
14 | Ống Nhốm (Mắt Thần) | Đài loan | 50.000 |
15 | Hít Chặn Cửa | Đài loan | 50.000 |
16 | Chốt an toàn | Đài loan | 100.000 |
17 | Thanh Chắn Khe Chân | Đài loan | 800.000 |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN ĐI KÈM NẾU CÓ
STT | HẠNG MỤC | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
1 | Kính 5mm | 400.000 | Kích thước (200×600) mm |
2 | Kính 5mm | 700.0000 | Kích thước (200×1800) mm |
3 | Kính mài cạnh (md) | 50.000 | Công mại cạnh |
4 | Ô fix chất kinh hoặc ván | 700.000 | (500×900) mm |
5 | Ô fix lật kính hoặc ván | BÌNH LUẬN
|